Characters remaining: 500/500
Translation

lẻ nhẻ

Academic
Friendly

Từ "lẻ nhẻ" trong tiếng Việt một tính từ, thường được sử dụng để miêu tả âm thanh, cách nói chuyện hoặc hành động, có nghĩanói một cách nhỏ nhẹ, không rõ ràng, hoặc lộm cộm. Từ này thường chỉ sự phát ra âm thanh một cách không mạnh mẽ, có thể nói chuyện khẽ hoặc lẩm bẩm.

Định nghĩa:
  • Lẻ nhẻ: Nói một cách nhẹ nhàng, không rõ ràng, thường dùng để chỉ âm thanh hoặc cách nói chuyện.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • " ngồi lẻ nhẻ kể chuyện cho bạn nghe." ( nói chuyện một cách nhỏ nhẹ, không lớn tiếng.)
  2. Sử dụng trong câu giao tiếp hàng ngày:

    • "Tôi nghe thấy tiếng lẻ nhẻ từ phòng bên cạnh." (Tôi nghe thấy âm thanh nhỏ nhẹ từ phòng bên cạnh.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Giọng nói lẻ nhẻ của ông ấy khiến mọi người phải tập trung lắng nghe." (Giọng nói nhỏ nhẹ của ông ấy thu hút sự chú ý của mọi người.)
Phân biệt các biến thể:
  • Lè nhè: Từ này có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ về cách nói lắp bắp, không rõ ràng, có thể do say rượu hoặc không tự tin.
    • dụ: "Anh ấy nói lè nhè sau khi uống rượu."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nhỏ nhẹ: Có nghĩa tương tự về âm thanh nhẹ nhàng, nhưng không nhất thiết chỉ về cách nói.
  • Lầm bầm: Nói một cách không rõ ràng, thường để chỉ sự không hài lòng hoặc phàn nàn.
  • Thì thầm: Nói một cách khẽ khàng, thường để giữ mật.
Từ liên quan:
  • Nghe lén: Hành động cố tình nghe lén một cuộc trò chuyện nhỏ nhẹ.
  • Thì thào: Nói một cách nhẹ nhàng, kín đáo, thường giữa hai người.
Tóm lại:

Từ "lẻ nhẻ" có thể được hiểu một cách nói chuyện hoặc âm thanh nhỏ nhẹ, không rõ ràng, thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả cách diễn đạt nhẹ nhàng, không ồn ào.

  1. Nh. Lè nhè. Lẻ nhẻ lè nhè. Nh. Lè nhè.

Similar Spellings

Words Containing "lẻ nhẻ"

Comments and discussion on the word "lẻ nhẻ"